Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0043 OMR |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0043 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0042 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0042 OMR |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0042 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0041 OMR |
KGS | OMR |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.33 |
OMR | KGS |
1 | 230.81 |
5 | 1154.05 |
10 | 2308.1 |
20 | 4616.21 |
50 | 11540.53 |
100 | 23081.07 |
250 | 57702.69 |
500 | 115405.38 |
1000 | 230810.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.