Valuta Ex Logo

KGS đến QAR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái KGS/QAR 0.042136 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-qar?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where KGS is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngQAR
0%1 KGS0.0 KGS0.042 QAR
1%1 KGS0.010 KGS0.042 QAR
2%1 KGS0.020 KGS0.041 QAR
3%1 KGS0.030 KGS0.041 QAR
4%1 KGS0.040 KGS0.040 QAR
5%1 KGS0.050 KGS0.040 QAR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rial Qatar

KGSQAR
10.042
50.21
100.42
200.84
502.1
1004.21
25010.53
50021.06
100042.13

Chuyển đổi Rial Qatar thành Som Kyrgyzstan

QARKGS
123.73
5118.66
10237.32
20474.64
501186.62
1002373.24
2505933.1
50011866.2
100023732.41

Thông tin thêm về KGS hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ