Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.052 RON |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.052 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.051 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.051 RON |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.050 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.050 RON |
KGS | RON |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.62 |
100 | 5.24 |
250 | 13.1 |
500 | 26.21 |
1000 | 52.43 |
RON | KGS |
1 | 19.06 |
5 | 95.34 |
10 | 190.69 |
20 | 381.38 |
50 | 953.47 |
100 | 1906.94 |
250 | 4767.35 |
500 | 9534.71 |
1000 | 19069.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.