Tỷ giá hối đoái KGS/RON 0.049835 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.050 RON |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.049 RON |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.049 RON |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.048 RON |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.048 RON |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.047 RON |
KGS | RON |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.98 |
250 | 12.45 |
500 | 24.91 |
1000 | 49.83 |
RON | KGS |
1 | 20.06 |
5 | 100.33 |
10 | 200.66 |
20 | 401.32 |
50 | 1003.3 |
100 | 2006.6 |
250 | 5016.5 |
500 | 10033.01 |
1000 | 20066.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.