Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.042 SAR |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.042 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.041 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.041 SAR |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.040 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.040 SAR |
KGS | SAR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.53 |
500 | 21.07 |
1000 | 42.14 |
SAR | KGS |
1 | 23.72 |
5 | 118.64 |
10 | 237.29 |
20 | 474.59 |
50 | 1186.48 |
100 | 2372.96 |
250 | 5932.41 |
500 | 11864.82 |
1000 | 23729.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.