Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến SAR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái KGS/SAR 0.042890 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-sar?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where KGS is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngSAR
0%1 KGS0.0 KGS0.043 SAR
1%1 KGS0.010 KGS0.042 SAR
2%1 KGS0.020 KGS0.042 SAR
3%1 KGS0.030 KGS0.042 SAR
4%1 KGS0.040 KGS0.041 SAR
5%1 KGS0.050 KGS0.041 SAR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Riyal Ả Rập Xê-út

KGSSAR
10.043
50.21
100.43
200.86
502.14
1004.28
25010.72
50021.44
100042.88

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Som Kyrgyzstan

SARKGS
123.31
5116.57
10233.15
20466.31
501165.78
1002331.56
2505828.9
50011657.8
100023315.61

Thông tin thêm về KGS hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ