Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến STD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái KGS/STD 236.68 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-std?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where KGS is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngSTD
0%1 KGS0.0 KGS236.68 STD
1%1 KGS0.010 KGS234.31 STD
2%1 KGS0.020 KGS231.94 STD
3%1 KGS0.030 KGS229.58 STD
4%1 KGS0.040 KGS227.21 STD
5%1 KGS0.050 KGS224.84 STD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

KGSSTD
1236.68
51183.41
102366.82
204733.65
5011834.14
10023668.29
25059170.73
500118341.46
1000236682.92

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Som Kyrgyzstan

STDKGS
10.0042
50.021
100.042
200.085
500.21
1000.42
2501.05
5002.11
10004.22

Thông tin thêm về KGS hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ