Valuta Ex Logo

KGS đến SYP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KGS/SYP 126.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-syp?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where KGS is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngSYP
0%1 KGS0.0 KGS126.43 SYP
1%1 KGS0.010 KGS125.17 SYP
2%1 KGS0.020 KGS123.9 SYP
3%1 KGS0.030 KGS122.64 SYP
4%1 KGS0.040 KGS121.37 SYP
5%1 KGS0.050 KGS120.11 SYP

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Syria

KGSSYP
1126.43
5632.17
101264.35
202528.7
506321.75
10012643.51
25031608.77
50063217.55
1000126435.1

Chuyển đổi Bảng Syria thành Som Kyrgyzstan

SYPKGS
10.0079
50.040
100.079
200.16
500.40
1000.79
2501.97
5003.95
10007.9

Thông tin thêm về KGS hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ