Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.040 TMT |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.040 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.040 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.039 TMT |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.039 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.038 TMT |
KGS | TMT |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.1 |
500 | 20.21 |
1000 | 40.43 |
TMT | KGS |
1 | 24.73 |
5 | 123.65 |
10 | 247.3 |
20 | 494.6 |
50 | 1236.5 |
100 | 2473.01 |
250 | 6182.54 |
500 | 12365.09 |
1000 | 24730.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.