Valuta Ex Logo

KGS đến TMT

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Manat Turkmenistan (TMT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m

Tỷ giá hối đoái KGS/TMT 0.040507 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-tmt?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

world mapcountries where KGS is usedcountries where TMT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Manat Turkmenistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngTMT
0%1 KGS0.0 KGS0.041 TMT
1%1 KGS0.010 KGS0.040 TMT
2%1 KGS0.020 KGS0.040 TMT
3%1 KGS0.030 KGS0.039 TMT
4%1 KGS0.040 KGS0.039 TMT
5%1 KGS0.050 KGS0.038 TMT

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Manat Turkmenistan

KGSTMT
10.041
50.20
100.41
200.81
502.02
1004.05
25010.12
50020.25
100040.5

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Som Kyrgyzstan

TMTKGS
124.68
5123.43
10246.86
20493.73
501234.33
1002468.67
2506171.69
50012343.39
100024686.79

Thông tin thêm về KGS hoặc TMT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ