Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.039 TMT |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.039 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.039 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.038 TMT |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.038 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.037 TMT |
KGS | TMT |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.96 |
100 | 3.93 |
250 | 9.84 |
500 | 19.69 |
1000 | 39.39 |
TMT | KGS |
1 | 25.38 |
5 | 126.91 |
10 | 253.82 |
20 | 507.65 |
50 | 1269.14 |
100 | 2538.29 |
250 | 6345.74 |
500 | 12691.48 |
1000 | 25382.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.