Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến UAH

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/UAH 0.48366 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-uah?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KGS is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KGS0.0 KGS0.48 UAH
1%1 KGS0.010 KGS0.48 UAH
2%1 KGS0.020 KGS0.47 UAH
3%1 KGS0.030 KGS0.47 UAH
4%1 KGS0.040 KGS0.46 UAH
5%1 KGS0.050 KGS0.46 UAH

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Hryvnia Ukraina

KGSUAH
10.48
52.41
104.83
209.67
5024.18
10048.36
250120.91
500241.83
1000483.66

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Som Kyrgyzstan

UAHKGS
12.06
510.33
1020.67
2041.35
50103.37
100206.75
250516.88
5001033.77
10002067.55

Thông tin thêm về KGS hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ