Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến USD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/USD 0.011435 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-usd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where KGS is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngUSD
0%1 KGS0.0 KGS0.011 USD
1%1 KGS0.010 KGS0.011 USD
2%1 KGS0.020 KGS0.011 USD
3%1 KGS0.030 KGS0.011 USD
4%1 KGS0.040 KGS0.011 USD
5%1 KGS0.050 KGS0.011 USD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Mỹ

KGSUSD
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.85
5005.71
100011.43

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Som Kyrgyzstan

USDKGS
187.45
5437.25
10874.5
201749
504372.5
1008745.01
25021862.52
50043725.05
100087450.1

Thông tin thêm về KGS hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ