Valuta Ex Logo

KGS đến XAU

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KGS/XAU 0.0000037614 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-xau?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KGS0.0 KGS0.0000038 XAU
1%1 KGS0.010 KGS0.0000037 XAU
2%1 KGS0.020 KGS0.0000037 XAU
3%1 KGS0.030 KGS0.0000036 XAU
4%1 KGS0.040 KGS0.0000036 XAU
5%1 KGS0.050 KGS0.0000036 XAU

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000038
50.000019
100.000038
200.000075
500.00019
1000.00038
2500.00094
5000.0019
10000.0038

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1265857.84
51329289.21
102658578.43
205317156.86
5013292892.15
10026585784.3
25066464460.76
500132928921.53
1000265857843.07

Thông tin thêm về KGS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ