Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến XPF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KGS/XPF 1.31 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-xpf?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where KGS is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngXPF
0%1 KGS0.0 KGS1.31 XPF
1%1 KGS0.010 KGS1.3 XPF
2%1 KGS0.020 KGS1.28 XPF
3%1 KGS0.030 KGS1.27 XPF
4%1 KGS0.040 KGS1.26 XPF
5%1 KGS0.050 KGS1.25 XPF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc CFP

KGSXPF
11.31
56.58
1013.16
2026.32
5065.8
100131.6
250329
500658.01
10001316.03

Chuyển đổi Franc CFP thành Som Kyrgyzstan

XPFKGS
10.76
53.79
107.59
2015.19
5037.99
10075.98
250189.96
500379.92
1000759.85

Thông tin thêm về KGS hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ