Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến ZAR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái KGS/ZAR 0.21080 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-zar?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where KGS is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngZAR
0%1 KGS0.0 KGS0.21 ZAR
1%1 KGS0.010 KGS0.21 ZAR
2%1 KGS0.020 KGS0.21 ZAR
3%1 KGS0.030 KGS0.20 ZAR
4%1 KGS0.040 KGS0.20 ZAR
5%1 KGS0.050 KGS0.20 ZAR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rand Nam Phi

KGSZAR
10.21
51.05
102.1
204.21
5010.53
10021.07
25052.69
500105.39
1000210.79

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Som Kyrgyzstan

ZARKGS
14.74
523.71
1047.43
2094.87
50237.19
100474.39
2501185.98
5002371.96
10004743.92

Thông tin thêm về KGS hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ