Valuta Ex Logo

KHR đến AMD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dram Armenia (AMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
AMD - Dram Armeniaselect icon
֏

Tỷ giá hối đoái KHR/AMD 0.097681 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-amd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Dram Armenia là tiền tệ củaArmenia

world mapcountries where KHR is usedcountries where AMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Dram Armenia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngAMD
0%1 KHR0.0 KHR0.098 AMD
1%1 KHR0.010 KHR0.097 AMD
2%1 KHR0.020 KHR0.096 AMD
3%1 KHR0.030 KHR0.095 AMD
4%1 KHR0.040 KHR0.094 AMD
5%1 KHR0.050 KHR0.093 AMD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dram Armenia

KHRAMD
10.098
50.49
100.98
201.95
504.88
1009.76
25024.42
50048.84
100097.68

Chuyển đổi Dram Armenia thành Riel Campuchia

AMDKHR
110.23
551.18
10102.37
20204.74
50511.87
1001023.74
2502559.35
5005118.7
100010237.41

Thông tin thêm về KHR hoặc AMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc AMD (Dram Armenia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ