Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00045 AWG |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00044 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00044 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00043 AWG |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00043 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00042 AWG |
KHR | AWG |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0089 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
AWG | KHR |
1 | 2244.1 |
5 | 11220.52 |
10 | 22441.05 |
20 | 44882.1 |
50 | 112205.26 |
100 | 224410.53 |
250 | 561026.34 |
500 | 1122052.69 |
1000 | 2244105.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.