Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00042 AZN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00042 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00041 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00041 AZN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00040 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00040 AZN |
KHR | AZN |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
AZN | KHR |
1 | 2383.13 |
5 | 11915.65 |
10 | 23831.31 |
20 | 47662.63 |
50 | 119156.59 |
100 | 238313.18 |
250 | 595782.96 |
500 | 1191565.92 |
1000 | 2383131.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.