Chuyển đổi Riel Campuchia sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến BBD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/BBD 0.00050197 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-bbd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where KHR is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBBD
0%1 KHR0.0 KHR0.00050 BBD
1%1 KHR0.010 KHR0.00050 BBD
2%1 KHR0.020 KHR0.00049 BBD
3%1 KHR0.030 KHR0.00049 BBD
4%1 KHR0.040 KHR0.00048 BBD
5%1 KHR0.050 KHR0.00048 BBD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Barbados

KHRBBD
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.13
5000.25
10000.50

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Riel Campuchia

BBDKHR
11992.13
59960.66
1019921.33
2039842.67
5099606.68
100199213.36
250498033.41
500996066.83
10001992133.67

Thông tin thêm về KHR hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ