Valuta Ex Logo

KHR đến BGN

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái KHR/BGN 0.00042914 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-bgn?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where KHR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 KHR0.0 KHR0.00043 BGN
1%1 KHR0.010 KHR0.00042 BGN
2%1 KHR0.020 KHR0.00042 BGN
3%1 KHR0.030 KHR0.00042 BGN
4%1 KHR0.040 KHR0.00041 BGN
5%1 KHR0.050 KHR0.00041 BGN

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lev Bulgaria

KHRBGN
10.00043
50.0021
100.0043
200.0086
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Riel Campuchia

BGNKHR
12330.25
511651.27
1023302.55
2046605.11
50116512.78
100233025.56
250582563.9
5001165127.8
10002330255.61

Thông tin thêm về KHR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ