Chuyển đổi Riel Campuchia sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến BIF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KHR/BIF 0.72693 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-bif?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where KHR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 KHR0.0 KHR0.73 BIF
1%1 KHR0.010 KHR0.72 BIF
2%1 KHR0.020 KHR0.71 BIF
3%1 KHR0.030 KHR0.71 BIF
4%1 KHR0.040 KHR0.70 BIF
5%1 KHR0.050 KHR0.69 BIF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Burundi

KHRBIF
10.73
53.63
107.26
2014.53
5036.34
10072.69
250181.73
500363.46
1000726.93

Chuyển đổi Franc Burundi thành Riel Campuchia

BIFKHR
11.37
56.87
1013.75
2027.51
5068.78
100137.56
250343.91
500687.82
10001375.64

Thông tin thêm về KHR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ