Chuyển đổi Riel Campuchia sang Đô la Bahamas | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang BSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến BSD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/BSD 0.00024924 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-bsd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where KHR is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBSD
0%1 KHR0.0 KHR0.00025 BSD
1%1 KHR0.010 KHR0.00025 BSD
2%1 KHR0.020 KHR0.00024 BSD
3%1 KHR0.030 KHR0.00024 BSD
4%1 KHR0.040 KHR0.00024 BSD
5%1 KHR0.050 KHR0.00024 BSD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Bahamas

KHRBSD
10.00025
50.0012
100.0025
200.0050
500.012
1000.025
2500.062
5000.12
10000.25

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Riel Campuchia

BSDKHR
14012.23
520061.18
1040122.37
2080244.74
50200611.85
100401223.7
2501003059.26
5002006118.53
10004012237.06

Thông tin thêm về KHR hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ