Tỷ giá hối đoái KHR/BTN 0.022513 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.023 BTN |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.022 BTN |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.022 BTN |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.022 BTN |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.022 BTN |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.021 BTN |
| KHR | BTN |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.45 |
| 50 | 1.12 |
| 100 | 2.25 |
| 250 | 5.62 |
| 500 | 11.25 |
| 1000 | 22.51 |
| BTN | KHR |
| 1 | 44.41 |
| 5 | 222.09 |
| 10 | 444.18 |
| 20 | 888.36 |
| 50 | 2220.92 |
| 100 | 4441.84 |
| 250 | 11104.61 |
| 500 | 22209.23 |
| 1000 | 44418.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.