Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00050 BZD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00049 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00049 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00048 BZD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00048 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00047 BZD |
KHR | BZD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
BZD | KHR |
1 | 2005.18 |
5 | 10025.94 |
10 | 20051.88 |
20 | 40103.76 |
50 | 100259.41 |
100 | 200518.83 |
250 | 501297.08 |
500 | 1002594.17 |
1000 | 2005188.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.