Tỷ giá hối đoái KHR/CAD 0.00036310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00036 CAD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00036 CAD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00036 CAD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00035 CAD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00035 CAD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00034 CAD |
KHR | CAD |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
CAD | KHR |
1 | 2754.08 |
5 | 13770.4 |
10 | 27540.8 |
20 | 55081.6 |
50 | 137704.01 |
100 | 275408.02 |
250 | 688520.07 |
500 | 1377040.14 |
1000 | 2754080.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.