Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00034 CAD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00033 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00033 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00033 CAD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00032 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00032 CAD |
KHR | CAD |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
CAD | KHR |
1 | 2978.48 |
5 | 14892.4 |
10 | 29784.8 |
20 | 59569.61 |
50 | 148924.03 |
100 | 297848.07 |
250 | 744620.17 |
500 | 1489240.35 |
1000 | 2978480.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.