Valuta Ex Logo

KHR đến CHF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KHR/CHF 0.00020360 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-chf?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where KHR is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngCHF
0%1 KHR0.0 KHR0.00020 CHF
1%1 KHR0.010 KHR0.00020 CHF
2%1 KHR0.020 KHR0.00020 CHF
3%1 KHR0.030 KHR0.00020 CHF
4%1 KHR0.040 KHR0.00020 CHF
5%1 KHR0.050 KHR0.00019 CHF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Thụy sĩ

KHRCHF
10.00020
50.0010
100.0020
200.0041
500.010
1000.020
2500.051
5000.10
10000.20

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Riel Campuchia

CHFKHR
14911.51
524557.55
1049115.11
2098230.22
50245575.55
100491151.1
2501227877.77
5002455755.54
10004911511.09

Thông tin thêm về KHR hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ