Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00025 CUC |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00024 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00024 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00024 CUC |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00024 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00023 CUC |
KHR | CUC |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
CUC | KHR |
1 | 4045.21 |
5 | 20226.06 |
10 | 40452.12 |
20 | 80904.25 |
50 | 202260.64 |
100 | 404521.28 |
250 | 1011303.21 |
500 | 2022606.42 |
1000 | 4045212.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.