Tỷ giá hối đoái KHR/CUC 0.00025249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00025 CUC |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00025 CUC |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00025 CUC |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00024 CUC |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00024 CUC |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00024 CUC |
KHR | CUC |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
CUC | KHR |
1 | 3960.5 |
5 | 19802.52 |
10 | 39605.05 |
20 | 79210.1 |
50 | 198025.25 |
100 | 396050.51 |
250 | 990126.29 |
500 | 1980252.58 |
1000 | 3960505.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.