Chuyển đổi Riel Campuchia sang Koruna Cộng hòa Séc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang CZK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến CZK

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/CZK 0.0059853 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-czk?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where KHR is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngCZK
0%1 KHR0.0 KHR0.0060 CZK
1%1 KHR0.010 KHR0.0059 CZK
2%1 KHR0.020 KHR0.0059 CZK
3%1 KHR0.030 KHR0.0058 CZK
4%1 KHR0.040 KHR0.0057 CZK
5%1 KHR0.050 KHR0.0057 CZK

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Koruna Cộng hòa Séc

KHRCZK
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.99
10005.98

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Riel Campuchia

CZKKHR
1167.07
5835.38
101670.76
203341.52
508353.8
10016707.6
25041769.01
50083538.02
1000167076.05

Thông tin thêm về KHR hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ