Tỷ giá hối đoái KHR/CZK 0.0054935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0055 CZK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0054 CZK |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0054 CZK |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0053 CZK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0053 CZK |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0052 CZK |
KHR | CZK |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.37 |
500 | 2.74 |
1000 | 5.49 |
CZK | KHR |
1 | 182.03 |
5 | 910.17 |
10 | 1820.34 |
20 | 3640.69 |
50 | 9101.74 |
100 | 18203.48 |
250 | 45508.71 |
500 | 91017.42 |
1000 | 182034.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.