Tỷ giá hối đoái KHR/DZD 0.033089 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.033 DZD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.033 DZD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.032 DZD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.032 DZD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.032 DZD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.031 DZD |
KHR | DZD |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.27 |
500 | 16.54 |
1000 | 33.08 |
DZD | KHR |
1 | 30.22 |
5 | 151.1 |
10 | 302.21 |
20 | 604.42 |
50 | 1511.06 |
100 | 3022.12 |
250 | 7555.32 |
500 | 15110.64 |
1000 | 30221.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.