Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.033 DZD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.033 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.033 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.032 DZD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.032 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.032 DZD |
KHR | DZD |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.29 |
500 | 16.59 |
1000 | 33.19 |
DZD | KHR |
1 | 30.12 |
5 | 150.64 |
10 | 301.28 |
20 | 602.57 |
50 | 1506.43 |
100 | 3012.86 |
250 | 7532.15 |
500 | 15064.31 |
1000 | 30128.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.