Chuyển đổi Riel Campuchia sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến ERN

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KHR/ERN 0.0037330 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-ern?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KHR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngERN
0%1 KHR0.0 KHR0.0037 ERN
1%1 KHR0.010 KHR0.0037 ERN
2%1 KHR0.020 KHR0.0037 ERN
3%1 KHR0.030 KHR0.0036 ERN
4%1 KHR0.040 KHR0.0036 ERN
5%1 KHR0.050 KHR0.0035 ERN

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Nakfa Eritrea

KHRERN
10.0037
50.019
100.037
200.075
500.19
1000.37
2500.93
5001.86
10003.73

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Riel Campuchia

ERNKHR
1267.88
51339.4
102678.81
205357.62
5013394.05
10026788.1
25066970.26
500133940.52
1000267881.04

Thông tin thêm về KHR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ