Tỷ giá hối đoái KHR/ERN 0.0037360 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0037 ERN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0037 ERN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0037 ERN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0036 ERN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0036 ERN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0035 ERN |
KHR | ERN |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.86 |
1000 | 3.73 |
ERN | KHR |
1 | 267.66 |
5 | 1338.33 |
10 | 2676.66 |
20 | 5353.33 |
50 | 13383.33 |
100 | 26766.66 |
250 | 66916.67 |
500 | 133833.34 |
1000 | 267666.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.