Chuyển đổi Riel Campuchia sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến ETB

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái KHR/ETB 0.031807 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-etb?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where KHR is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngETB
0%1 KHR0.0 KHR0.032 ETB
1%1 KHR0.010 KHR0.031 ETB
2%1 KHR0.020 KHR0.031 ETB
3%1 KHR0.030 KHR0.031 ETB
4%1 KHR0.040 KHR0.031 ETB
5%1 KHR0.050 KHR0.030 ETB

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Birr Ethiopia

KHRETB
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.18
2507.95
50015.9
100031.8

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Riel Campuchia

ETBKHR
131.43
5157.19
10314.39
20628.79
501571.99
1003143.98
2507859.95
50015719.9
100031439.8

Thông tin thêm về KHR hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ