Tỷ giá hối đoái KHR/ETB 0.034742 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.035 ETB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.034 ETB |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.034 ETB |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.034 ETB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.033 ETB |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.033 ETB |
KHR | ETB |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.68 |
500 | 17.37 |
1000 | 34.74 |
ETB | KHR |
1 | 28.78 |
5 | 143.91 |
10 | 287.83 |
20 | 575.67 |
50 | 1439.19 |
100 | 2878.39 |
250 | 7195.98 |
500 | 14391.96 |
1000 | 28783.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.