Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00020 GBP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00020 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00019 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00019 GBP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00019 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00019 GBP |
KHR | GBP |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00099 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.0099 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.099 |
1000 | 0.20 |
GBP | KHR |
1 | 5026.76 |
5 | 25133.8 |
10 | 50267.6 |
20 | 100535.21 |
50 | 251338.03 |
100 | 502676.07 |
250 | 1256690.18 |
500 | 2513380.37 |
1000 | 5026760.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.