Chuyển đổi Riel Campuchia sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến GEL

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/GEL 0.00071517 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-gel?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where KHR is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngGEL
0%1 KHR0.0 KHR0.00072 GEL
1%1 KHR0.010 KHR0.00071 GEL
2%1 KHR0.020 KHR0.00070 GEL
3%1 KHR0.030 KHR0.00069 GEL
4%1 KHR0.040 KHR0.00069 GEL
5%1 KHR0.050 KHR0.00068 GEL

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lari Georgia

KHRGEL
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Chuyển đổi Lari Georgia thành Riel Campuchia

GELKHR
11398.27
56991.38
1013982.77
2027965.55
5069913.89
100139827.79
250349569.48
500699138.96
10001398277.93

Thông tin thêm về KHR hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ