Tỷ giá hối đoái KHR/GEL 0.00068236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00068 GEL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00068 GEL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00067 GEL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00066 GEL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00066 GEL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00065 GEL |
KHR | GEL |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
GEL | KHR |
1 | 1465.51 |
5 | 7327.55 |
10 | 14655.1 |
20 | 29310.21 |
50 | 73275.54 |
100 | 146551.09 |
250 | 366377.73 |
500 | 732755.46 |
1000 | 1465510.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.