Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.017 GMD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.017 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.016 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.016 GMD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.016 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.016 GMD |
KHR | GMD |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.84 |
100 | 1.67 |
250 | 4.18 |
500 | 8.36 |
1000 | 16.73 |
GMD | KHR |
1 | 59.76 |
5 | 298.82 |
10 | 597.64 |
20 | 1195.28 |
50 | 2988.21 |
100 | 5976.43 |
250 | 14941.07 |
500 | 29882.15 |
1000 | 59764.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.