Chuyển đổi Riel Campuchia sang Dalasi Gambia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang GMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến GMD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái KHR/GMD 0.017906 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-gmd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where KHR is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngGMD
0%1 KHR0.0 KHR0.018 GMD
1%1 KHR0.010 KHR0.018 GMD
2%1 KHR0.020 KHR0.018 GMD
3%1 KHR0.030 KHR0.017 GMD
4%1 KHR0.040 KHR0.017 GMD
5%1 KHR0.050 KHR0.017 GMD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dalasi Gambia

KHRGMD
10.018
50.090
100.18
200.36
500.90
1001.79
2504.47
5008.95
100017.9

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Riel Campuchia

GMDKHR
155.84
5279.23
10558.47
201116.94
502792.37
1005584.74
25013961.86
50027923.73
100055847.47

Thông tin thêm về KHR hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ