Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0019 GTQ |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0019 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0019 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0019 GTQ |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0018 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0018 GTQ |
KHR | GTQ |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.91 |
GTQ | KHR |
1 | 522.52 |
5 | 2612.6 |
10 | 5225.21 |
20 | 10450.42 |
50 | 26126.07 |
100 | 52252.14 |
250 | 130630.35 |
500 | 261260.71 |
1000 | 522521.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.