Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0061 HNL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0060 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0060 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0059 HNL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0058 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0058 HNL |
KHR | HNL |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.03 |
1000 | 6.07 |
HNL | KHR |
1 | 164.5 |
5 | 822.54 |
10 | 1645.08 |
20 | 3290.17 |
50 | 8225.43 |
100 | 16450.86 |
250 | 41127.17 |
500 | 82254.34 |
1000 | 164508.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.