Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0017 HRK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0017 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0017 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0017 HRK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0016 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0016 HRK |
KHR | HRK |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0085 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.085 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.85 |
1000 | 1.7 |
HRK | KHR |
1 | 587.76 |
5 | 2938.82 |
10 | 5877.64 |
20 | 11755.28 |
50 | 29388.2 |
100 | 58776.4 |
250 | 146941.02 |
500 | 293882.04 |
1000 | 587764.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.