Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00093 ILS |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00092 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00091 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00090 ILS |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00089 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00088 ILS |
KHR | ILS |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
ILS | KHR |
1 | 1076.7 |
5 | 5383.54 |
10 | 10767.09 |
20 | 21534.18 |
50 | 53835.46 |
100 | 107670.93 |
250 | 269177.33 |
500 | 538354.67 |
1000 | 1076709.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.