Chuyển đổi Riel Campuchia sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến ISK

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KHR/ISK 0.034901 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-isk?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where KHR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngISK
0%1 KHR0.0 KHR0.035 ISK
1%1 KHR0.010 KHR0.035 ISK
2%1 KHR0.020 KHR0.034 ISK
3%1 KHR0.030 KHR0.034 ISK
4%1 KHR0.040 KHR0.034 ISK
5%1 KHR0.050 KHR0.033 ISK

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Króna Iceland

KHRISK
10.035
50.17
100.35
200.70
501.74
1003.49
2508.72
50017.45
100034.9

Chuyển đổi Króna Iceland thành Riel Campuchia

ISKKHR
128.65
5143.26
10286.52
20573.05
501432.63
1002865.26
2507163.15
50014326.3
100028652.6

Thông tin thêm về KHR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ