Tỷ giá hối đoái KHR/ISK 0.032138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.032 ISK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.032 ISK |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.031 ISK |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.031 ISK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.031 ISK |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.031 ISK |
KHR | ISK |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.03 |
500 | 16.06 |
1000 | 32.13 |
ISK | KHR |
1 | 31.11 |
5 | 155.57 |
10 | 311.15 |
20 | 622.31 |
50 | 1555.78 |
100 | 3111.57 |
250 | 7778.92 |
500 | 15557.85 |
1000 | 31115.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.