Tỷ giá hối đoái KHR/KGS 0.021816 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.022 KGS |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.022 KGS |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.021 KGS |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.021 KGS |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.021 KGS |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.021 KGS |
KHR | KGS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.45 |
500 | 10.9 |
1000 | 21.81 |
KGS | KHR |
1 | 45.83 |
5 | 229.18 |
10 | 458.37 |
20 | 916.74 |
50 | 2291.85 |
100 | 4583.71 |
250 | 11459.29 |
500 | 22918.58 |
1000 | 45837.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.