Tỷ giá hối đoái KHR/KMF 0.10458 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.10 KMF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.10 KMF |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.10 KMF |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.10 KMF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.10 KMF |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.099 KMF |
KHR | KMF |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.04 |
20 | 2.09 |
50 | 5.22 |
100 | 10.45 |
250 | 26.14 |
500 | 52.28 |
1000 | 104.57 |
KMF | KHR |
1 | 9.56 |
5 | 47.81 |
10 | 95.62 |
20 | 191.24 |
50 | 478.12 |
100 | 956.24 |
250 | 2390.62 |
500 | 4781.24 |
1000 | 9562.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.