Valuta Ex Logo

KHR đến KRW

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/KRW 0.37127 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-krw?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KHR is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngKRW
0%1 KHR0.0 KHR0.37 KRW
1%1 KHR0.010 KHR0.37 KRW
2%1 KHR0.020 KHR0.36 KRW
3%1 KHR0.030 KHR0.36 KRW
4%1 KHR0.040 KHR0.36 KRW
5%1 KHR0.050 KHR0.35 KRW

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Won Hàn Quốc

KHRKRW
10.37
51.85
103.71
207.42
5018.56
10037.12
25092.81
500185.63
1000371.26

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Riel Campuchia

KRWKHR
12.69
513.46
1026.93
2053.86
50134.67
100269.34
250673.37
5001346.74
10002693.48

Thông tin thêm về KHR hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ