Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KHR đến LTL

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon
Logo tiền tệ LTL
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái KHR/LTL 0.00073524 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-ltl?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where KHR is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngLTL
0%1 KHR0.0 KHR0.00074 LTL
1%1 KHR0.010 KHR0.00073 LTL
2%1 KHR0.020 KHR0.00072 LTL
3%1 KHR0.030 KHR0.00071 LTL
4%1 KHR0.040 KHR0.00071 LTL
5%1 KHR0.050 KHR0.00070 LTL

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Litas Lít-va

KHRLTL
10.00074
50.0037
100.0074
200.015
500.037
1000.074
2500.18
5000.37
10000.74

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Riel Campuchia

LTLKHR
11360.09
56800.46
1013600.92
2027201.85
5068004.63
100136009.27
250340023.19
500680046.38
10001360092.77

Thông tin thêm về KHR hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ