Valuta Ex Logo

KHR đến LYD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái KHR/LYD 0.0013877 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-lyd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where KHR is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngLYD
0%1 KHR0.0 KHR0.0014 LYD
1%1 KHR0.010 KHR0.0014 LYD
2%1 KHR0.020 KHR0.0014 LYD
3%1 KHR0.030 KHR0.0013 LYD
4%1 KHR0.040 KHR0.0013 LYD
5%1 KHR0.050 KHR0.0013 LYD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Libi

KHRLYD
10.0014
50.0069
100.014
200.028
500.069
1000.14
2500.35
5000.69
10001.38

Chuyển đổi Dinar Libi thành Riel Campuchia

LYDKHR
1720.62
53603.14
107206.29
2014412.59
5036031.47
10072062.95
250180157.37
500360314.75
1000720629.5

Thông tin thêm về KHR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ