Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0012 LYD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0012 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0012 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0012 LYD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0011 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0011 LYD |
KHR | LYD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.19 |
LYD | KHR |
1 | 834.87 |
5 | 4174.36 |
10 | 8348.73 |
20 | 16697.47 |
50 | 41743.68 |
100 | 83487.37 |
250 | 208718.43 |
500 | 417436.86 |
1000 | 834873.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.