Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.011 MUR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.011 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.011 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.011 MUR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.011 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.011 MUR |
KHR | MUR |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.73 |
1000 | 11.47 |
MUR | KHR |
1 | 87.17 |
5 | 435.87 |
10 | 871.75 |
20 | 1743.5 |
50 | 4358.77 |
100 | 8717.54 |
250 | 21793.87 |
500 | 43587.74 |
1000 | 87175.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.