Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0038 MVR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0038 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0037 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0037 MVR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0037 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0036 MVR |
KHR | MVR |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.95 |
500 | 1.9 |
1000 | 3.8 |
MVR | KHR |
1 | 262.68 |
5 | 1313.41 |
10 | 2626.83 |
20 | 5253.66 |
50 | 13134.15 |
100 | 26268.3 |
250 | 65670.75 |
500 | 131341.51 |
1000 | 262683.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.