Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0042 MXN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0042 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0041 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0041 MXN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0040 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0040 MXN |
KHR | MXN |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.1 |
1000 | 4.2 |
MXN | KHR |
1 | 237.78 |
5 | 1188.91 |
10 | 2377.83 |
20 | 4755.66 |
50 | 11889.16 |
100 | 23778.32 |
250 | 59445.81 |
500 | 118891.63 |
1000 | 237783.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.