Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.016 MZN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.015 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.015 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.015 MZN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.015 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.015 MZN |
KHR | MZN |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.9 |
500 | 7.81 |
1000 | 15.62 |
MZN | KHR |
1 | 64 |
5 | 320.01 |
10 | 640.02 |
20 | 1280.05 |
50 | 3200.14 |
100 | 6400.29 |
250 | 16000.72 |
500 | 32001.45 |
1000 | 64002.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.