Chuyển đổi Riel Campuchia sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến NAD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/NAD 0.0046133 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-nad?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KHR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KHR0.0 KHR0.0046 NAD
1%1 KHR0.010 KHR0.0046 NAD
2%1 KHR0.020 KHR0.0045 NAD
3%1 KHR0.030 KHR0.0045 NAD
4%1 KHR0.040 KHR0.0044 NAD
5%1 KHR0.050 KHR0.0044 NAD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Namibia

KHRNAD
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.15
5002.3
10004.61

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Riel Campuchia

NADKHR
1216.76
51083.81
102167.62
204335.24
5010838.11
10021676.23
25054190.59
500108381.19
1000216762.39

Thông tin thêm về KHR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ