Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0091 NIO |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0090 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0089 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0088 NIO |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0087 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0086 NIO |
KHR | NIO |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.54 |
1000 | 9.09 |
NIO | KHR |
1 | 109.95 |
5 | 549.77 |
10 | 1099.55 |
20 | 2199.11 |
50 | 5497.77 |
100 | 10995.55 |
250 | 27488.89 |
500 | 54977.79 |
1000 | 109955.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.