Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0027 NOK |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0027 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0027 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0026 NOK |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0026 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0026 NOK |
KHR | NOK |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.7 |
NOK | KHR |
1 | 369.31 |
5 | 1846.58 |
10 | 3693.16 |
20 | 7386.33 |
50 | 18465.83 |
100 | 36931.67 |
250 | 92329.18 |
500 | 184658.36 |
1000 | 369316.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.