Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.000095 OMR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.000094 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.000093 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.000092 OMR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.000091 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.000090 OMR |
KHR | OMR |
1 | 0.000095 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00095 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0095 |
250 | 0.024 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.095 |
OMR | KHR |
1 | 10547.52 |
5 | 52737.6 |
10 | 105475.21 |
20 | 210950.42 |
50 | 527376.06 |
100 | 1054752.13 |
250 | 2636880.32 |
500 | 5273760.65 |
1000 | 10547521.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.