Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.069 PKR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.068 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.067 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.067 PKR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.066 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.065 PKR |
KHR | PKR |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.2 |
500 | 34.41 |
1000 | 68.82 |
PKR | KHR |
1 | 14.52 |
5 | 72.64 |
10 | 145.28 |
20 | 290.57 |
50 | 726.44 |
100 | 1452.89 |
250 | 3632.23 |
500 | 7264.47 |
1000 | 14528.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.